Có 2 kết quả:
水俁病 shuǐ yǔ bìng ㄕㄨㄟˇ ㄩˇ ㄅㄧㄥˋ • 水俣病 shuǐ yǔ bìng ㄕㄨㄟˇ ㄩˇ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Minamata disease (mercury poisoning found in Southern Japan in 1956)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Minamata disease (mercury poisoning found in Southern Japan in 1956)
Bình luận 0